舌根音

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

舌根音

  1. Âm cuốn lưỡi , âm uốn cong lưỡi về phía sau , trong tiếng quan thoại 儿,尔,二,而,鲕。。。 đọc uốn cong lưỡi , ngoài tra trong khẩu âm của người bắc kinh được sử dụng rất nhiều
  2. : 门儿
  3. : cánh cửa
    在那儿
  4. :ở kia
  5. từ đồng nghĩa :舌面后音

Dịch[sửa]