避嫌

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Động từ[sửa]

避嫌

  1. Tị hiềm.
    收蹤暫以避嫌疑 (Thu tung tạm dĩ tị hiềm nghi - Thuật hoài 述懷 - 清化省人陳春撰).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)