빡
Tiếng Triều Tiên[sửa]
|
Cách phát âm[sửa]
- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [p͈a̠k̚]
- Ngữ âm Hangul: [빡]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | ppak |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | ppag |
McCune–Reischauer? | ppak |
Latinh hóa Yale? | ppak |
Động từ[sửa]
빡
- Chặt.
|
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | ppak |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | ppag |
McCune–Reischauer? | ppak |
Latinh hóa Yale? | ppak |
빡