𐕄

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Aghwan[sửa]


𐕄 U+10544, 𐕄
CAUCASIAN ALBANIAN LETTER KAR
𐕃
[U+10543]
Caucasian Albanian 𐕅
[U+10545]

Mô tả[sửa]

Một ký tự giống chữ “Σ(sigma) trong hệ chữ Hy Lạp.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [kʼ] (âm vị)

Chữ cái[sửa]

𐕄 (Ḳ)

  1. Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Albani ở Caucasia. Phiên âm là .
  2. Số 300 trong hệ số đếm Albani ở Caucasia.