𘩔

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𘩔 U+18A54, 𘩔
TANGUT COMPONENT-597
𘩓
[U+18A53]
Tangut Components 𘩕
[U+18A55]

Ký tự[sửa]

𘩔

  1. Bộ thủ thứ 597 của hệ chữ Tangut.

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 8