𫛰寮
Tiếng Tày[sửa]
Danh từ[sửa]
𫛰寮 (cáy léo)
- Dạng Nôm Tày của cáy léo (“gà trống choai”).
- 点幼府𫛰寮泣寬
- Tiểm au phủ cáy léo rẳp khoăn
- Chọn lấy con gà trống choai để làm lễ đón vía.
Tham khảo[sửa]
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội