Bản mẫu:rus-decl-adjc

Từ điển mở Wiktionary
Số ít Số nhiều
Giống đực Giống cái Giống trung
Nguyên cách {{{nsm}}} {{{nsf}}} {{{nsn}}} {{{np}}}
Đối cách sống
vô sinh
{{{gsm}}}
{{{nsm}}}
{{{asf}}} {{{nsn}}} {{{gp}}}
{{{np}}}
Sinh cách {{{gsm}}} {{{gsf}}} {{{gsn}}} {{{gp}}}
Tạo cách {{{ism}}} {{{isf}}} {{{isn}}} {{{ip}}}
Dữ cách {{{dsm}}} {{{dsf}}} {{{ds}}} {{{dpn}}}
Giới cách {{{lsm}}} {{{lsf}}} {{{lsn}}} {{{lp}}}