Cauzsenh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɕaːu˧˩ θeːn˧/

Địa danh[sửa]

Cauzsenh

  1. Triều Tiên (quốc giaChâu Á).