Jijtu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng Nông[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Giả Thố, Quảng Nam): IPA(ghi chú): /tɕi²²tʰu²⁴/

Địa danh[sửa]

Jijtu

  1. Một huyện nông thônQuảng Nam, Văn Sơn, Vân Nam, Trung Quốc, có 108 ngôi làng, trong đó 100 làng nói tiếng Tráng, hầu hết là phương ngữ Nông.