NAFTA

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
  1. Viết tắt của North American Free Trade Agreement

Danh từ riêng[sửa]

Biểu trưng của NAFTA

NAFTA

  1. Hiệp định mậu dịch Tự do Bắc Mỹ

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)