Ngozlozswh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ŋo˧˩ lo˧˩ θɯ˧/
  • Số thanh điệu: Ngo2lo2sw6
  • Tách âm: Ngoz‧loz‧swh

Địa danh[sửa]

Ngozlozswh

  1. Nga (quốc giaChâu ÁChâu Âu).