Phụ lục:Thuật ngữ toán học Anh-Việt/S

Từ điển mở Wiktionary
Thuật ngữ toán học Anh-Việt
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
  • set : tập hợp
  • span : không gian bao gồm các tổ hợp tuyến tính của cái gì đó.