Spanien
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh Hispania.
Địa danh[sửa]
Spanien gt (danh từ riêng, sở hữu cách Spaniens hoặc (tùy chọn với một mạo từ) Spanien)
- Nước Tây Ban Nha (một quốc gia Nam Âu)
Từ tiếng Latinh Hispania.
Spanien gt (danh từ riêng, sở hữu cách Spaniens hoặc (tùy chọn với một mạo từ) Spanien)