Bước tới nội dung

tờ trình

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ Tờ trình)

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tờ trình

  1. văn bản mang những thông tin và yêu cầu cụ thể về một vấn đề để trình lên cấp trên xem xét, phê duyệt.