Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/čïno

Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa các thuật ngữ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Thác Bạt 叱奴 (*čʰɪrnɔ).

Danh từ[sửa]

*čïno

  1. sói.

Hậu duệ[sửa]

  • Trung Mông Cổ:
    • Tiếng Mông Cổ trung đại: [cần chữ viết] (činō, čino, čina)
    • Tiếng Oirat: ᡔᡅᠨᡆ (cino)
  • Nam Mông Cổ:
    • Tiếng Đông Yugur: cina
    • Shirongol:
  • Tiếng Mogholi: [cần chữ viết] (čino:, činɔ)