Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/nokaï
Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh tiếng Khiết Đan 𘰕𘯛 (ñ.qo), tiếng Thác Bạt 若干 (*ñaqañ).
Danh từ[sửa]
*nokaï
- chó.
Hậu duệ[sửa]
- Trung Mông Cổ:
- Nam Mông Cổ:
- Tiếng Daur: nogw
- Tiếng Mogholi: [cần chữ viết] (noqɛi), [cần chữ viết] (nɔqaɪ)