Bước tới nội dung

VTV

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

  1. Viết tắt của Vietnam Television

Danh từ riêng

[sửa]
Logo của Đài Truyền hình Việt Nam

VTV

  1. Đài Truyền hình Việt Nam

Dịch

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

  1. Viết tắt của Vô tuyến Truyền hình Việt Nam

Danh từ riêng

[sửa]

VTV

  1. (Thường dùng) Đài Truyền hình Việt Nam

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)