Bước tới nội dung

WDM

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

WDM (không đếm được)

  1. (Vật lý học) Viết tắt của warm dark matter (nghĩa là “vật chất tối ấm”)
  2. (Kỹ thuật) Viết tắt của wavelength-division multiplexing (nghĩa là “phương thức ghép kênh quang theo bước sóng”)