ad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ad (số nhiều ads)

  1. (Thông tục) (viết tắt của advertisement).
    Ad blocker — Trình chặn quảng cáo.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Gagauz[sửa]

Danh từ[sửa]

ad

  1. tên gọi.

Tiếng Qashqai[sửa]

Danh từ[sửa]

ad

  1. tên gọi.

Tiếng Salar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ɑt], [ɑːt] invalid IPA characters (][)

Danh từ[sửa]

ad

  1. tên gọi.