ad
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ad (số nhiều ads)
- (Thông tục) (viết tắt của advertisement).
- Ad blocker — Trình chặn quảng cáo.
Tham khảo[sửa]
- "ad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Gagauz[sửa]
Danh từ[sửa]
ad
Tiếng Qashqai[sửa]
Danh từ[sửa]
ad
Tiếng Salar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ad
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Qashqai
- Danh từ tiếng Qashqai
- Mục từ tiếng Salar
- IPA pronunciations with invalid IPA characters
- Mục từ tiếng Salar có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Salar