additional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈdɪʃ.nəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

additional /.ˈdɪʃ.nəl/

  1. Thêm vào, phụ vào, tăng thêm.
    an additional charge — phần tiền phải trả thêm
    an additional part — phần phụ vào

Tham khảo[sửa]