admiring
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
admiring (so sánh hơn more admiring, so sánh nhất most admiring)
Từ dẫn xuất[sửa]
Động từ[sửa]
admiring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của admire.
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "admiring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- IPA for English using .ˈ or .ˌ
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/aɪəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/aɪəɹɪŋ/3 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh