Bước tới nội dung

adverbio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

[sửa]

Danh từ

[sửa]

adverbio (số nhiều adverbios)

  1. Trạng từ, phó từ.

Tiếng Galicia

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh adverbium.

Danh từ

[sửa]

adverbio

  1. Trạng từ, phó từ.

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Latinh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

adverbiō gt

  1. Vị cách số ít của adverbium
  2. Tòng cách số ít của adverbium

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ad.ˈbɛr.βjo/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh adverbium.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
adverbio adverbios

adverbio

  1. Trạng từ, phó từ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]