affectueux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.fɛk.tɥø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affectueux /a.fɛk.tɥø/ |
affectueux /a.fɛk.tɥø/ |
Giống cái | affectueuse /a.fɛk.tɥøz/ |
affectueuses /a.fɛk.tɥøz/ |
affectueux /a.fɛk.tɥø/
- Trìu mến, quyến luyến.
- Ton affectueux — giọng trìu mến
- "ceux auquels les sourires affectueux ont manqué" (Gide) — những kẻ thiếu nụ cười trìu mến trên môi
Trái nghĩa[sửa]
- Dur, froid, malveillant
Tham khảo[sửa]
- "affectueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)