affubler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.fy.ble/

Ngoại động từ[sửa]

affubler ngoại động từ /a.fy.ble/

  1. Cho ăn mặc khó coi.

Tham khảo[sửa]