afraid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈfreɪd/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

afraid /ə.ˈfreɪd/

  1. Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ.
    we are not afraid of difficulties
    chúng ta không sợ khó khăn.
    to be afraid of someone — sợ ai
  2. e rằng, lấy làm tiếc
    I'm afraid I can't lend you the book
    Tớ lấy làm tiếc là không cho bạn mượn quyển sách đó được.
    I'm afraid it will happen
    Tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra.
  3. e là
    I'm afraid not. — Tớ e là không.
    I'm afraid so. — Tớ e là vậy.

Tham khảo[sửa]