aheurter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Động từ[sửa]

aheurter tự động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cố chấp.
    S’aheurter à une opinion — khăng khăng giữ ý kiến

Tham khảo[sửa]