Bước tới nội dung
Tiếng Konso[sửa]
Động từ[sửa]
akkatta
- Giành.
- Nổi lên.
Danh từ[sửa]
akkatta
- (thể thao) Điểm, bàn thắng.
Tham khảo[sửa]
- Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 164
-