amerrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.me.ʁiʁ/

Nội động từ[sửa]

amerrir nội động từ /a.me.ʁiʁ/

  1. Đỗ xuống biển (thủy phi cơ).

Tham khảo[sửa]