amisk
Tiếng Cree đồng bằng[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *ameθkwa. Các từ cùng gốc bao gồm tiếng Ojibwe amik và tiếng Potawatomi mek.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
amisk đv (số nhiều amiskwak, chữ âm tiết ᐊᒥᐢᐠ)
Biến cách[sửa]
Biến tố sở hữu cách của amisk (thân từ: -amiskw-)
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
Bất định | amisk | amiskwak | |
Số ít | Ngôi thứ nhất | nitamiskom | nitamiskomak |
Ngôi thứ hai | kitamiskom | kitamiskomak | |
Ngôi thứ ba | otamiskoma | otamiskoma | |
obv. | otamiskomiyiwa | otamiskomiyiwa | |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất (excl.) | nitamiskominân | nitamiskominânak |
Ngôi thứ nhất (incl.) | kitamiskominaw | kitamiskominawak | |
Ngôi thứ hai | kitamiskomiwâw | kitamiskomiwâwak | |
Ngôi thứ ba | otamiskomiwâwa | otamiskomiwâwa | |
obv. | otamiskomiyiwa | otamiskomiyiwa |
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng
- Từ tiếng Cree đồng bằng kế thừa từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cree đồng bằng gốc Algonquin nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Cree đồng bằng có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cree đồng bằng
- tiếng Cree đồng bằng entries with incorrect language header
- Danh từ động vật tiếng Cree đồng bằng
- Mục từ có biến cách
- Loài gặm nhấm/Tiếng Cree đồng bằng