angle bracket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈbræ.kət/

Danh từ[sửa]

angle bracket / ˈbræ.kət/

  1. (Tech) Dấu ngoặc góc.

Tham khảo[sửa]