animosité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ni.mɔ.zi.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
animosité /a.ni.mɔ.zi.te/ |
animosités /a.ni.mɔ.zi.te/ |
animosité gc /a.ni.mɔ.zi.te/
- Ác tâm.
- Je le dis sans animosité — tôi chẳng có ác ý gì khi nói điều ấy
- Sự hung hăng.
- Répliquer avec animosité — hung hăng cãi lại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "animosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)