anoblir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.nɔ.bliʁ/

Ngoại động từ[sửa]

anoblir ngoại động từ /a.nɔ.bliʁ/

  1. Phong tước cho.

Tham khảo[sửa]