antidromic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæn.tɪ.ˈdrɑː.mɪk/

Tính từ[sửa]

antidromic /ˌæn.tɪ.ˈdrɑː.mɪk/

  1. (Sinh học) Ngược dòng, ngược chiều.

Tham khảo[sửa]