approbate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.prə.ˌbeɪt/

Ngoại động từ[sửa]

approbate ngoại động từ /ˈæ.prə.ˌbeɪt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tán thành, đồng ý, chấp thuận.
  2. Phê chuẩn.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)