arbeiderklasse
Tiếng Na Uy (Bokmål)[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
arbeiderklasse gc hoặc gđ (số ít xác định arbeiderklassa hoặc arbeiderklassen, số nhiều bất định arbeiderklasser, số nhiều xác định arbeiderklassene)
Xem thêm[sửa]
- arbeidarklasse (Nynorsk)
Tham khảo[sửa]
- “arbeiderklasse”, The Bokmål Dictionary
Thể loại:
- Mục từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- tiếng Na Uy (Bokmål) links with redundant alt parameters
- Từ ghép trong tiếng Na Uy (Bokmål)
- Danh từ
- Danh từ tiếng Na Uy (Bokmål)
- tiếng Na Uy (Bokmål) entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Na Uy (Bokmål)
- Danh từ giống đực tiếng Na Uy (Bokmål)
- Danh từ có nhiều giống trong tiếng Na Uy (Bokmål)
- Xã hội học/Tiếng Na Uy (Bokmål)