archon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.ˌkɑːn/

Danh từ[sửa]

archon /ˈɑːr.ˌkɑːn/

  1. (Sử học) Quan chấp chính (cổ Hy-Lạp).

Tham khảo[sửa]