argutie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /aʁ.ɡy.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
argutie
/aʁ.ɡy.si/
arguties
/aʁ.ɡy.si/

argutie gc /aʁ.ɡy.si/

  1. Sự tế nhị quá đáng.

Tham khảo[sửa]