assignable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsɑɪ.nə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

assignable /ə.ˈsɑɪ.nə.bᵊl/

  1. <pháp> có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng.

Tham khảo[sửa]