Tiếng Ido[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
atentar
- Tấn công, công kích.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh attentare.
Ngoại động từ[sửa]
atentar
- Tấn công, công kích.
- La banda terrorista atentó de nuevo — Bọn khủng bố tấn công lần nữa.
Từ dẫn xuất[sửa]