atomistically
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.tə.ˈmɪs.tɪ.kəl.li/
Phó từ[sửa]
atomistically /ˌæ.tə.ˈmɪs.tɪ.kəl.li/
- Xem atomistic
Tham khảo[sửa]
- "atomistically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
atomistically /ˌæ.tə.ˈmɪs.tɪ.kəl.li/