attrouper
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /at.ʁu.pe/
Ngoại động từ[sửa]
attrouper ngoại động từ /at.ʁu.pe/
- Tụ tập.
- Ses cris attroupèrent les passants — tiếng kêu của nó làm cho người qua đường tụ tập lại
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "attrouper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)