averti
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vɛʁ.ti/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | averti /a.vɛʁ.ti/ |
avertis /a.vɛʁ.ti/ |
Giống cái | avertie /a.vɛʁ.ti/ |
averties /a.vɛʁ.ti/ |
averti /a.vɛʁ.ti/
- Sành sỏi, lão luyện.
- Un critique averti — một nhà phê bình sành sỏi
- Il est assez averti de ces problèmes — anh ta khá rành về những vấn đề này
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "averti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)