baby-talk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbeɪ.bi.ˈtɔk/

Danh từ[sửa]

baby-talk /ˈbeɪ.bi.ˈtɔk/

  1. Tiếng nói bi bô của trẻ con.

Tham khảo[sửa]