bagvachou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /paʁaˈtʂʰəu/, [pɑʁɑˈtʂʰɤu̯]

Danh từ[sửa]

bagvachou

  1. bò mộng.