bangkiling
Tiếng Cebu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *baŋkiriŋ.
Cách phát âm[sửa]
- Tách âm: bang‧ki‧ling
Danh từ[sửa]
bangkiling
- Cây chùm ruột (Phyllanthus acidus).
- Trái chùm ruột.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cebu
- Từ tiếng Cebu kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Cebu gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Cebu
- Cebuano terms without Baybayin script
- tiếng Cebu terms with redundant script codes
- tiếng Cebu entries with incorrect language header
- Cebuano terms without ceb-IPA template
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Trái cây/Tiếng Cebu
- Bộ Sơ ri/Tiếng Cebu
- Cây/Tiếng Cebu