baptistaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

baptistaire

  1. (Tôn giáo) Chứng thực lễ rửa tội.
    Extrait baptistaire — bản sao chứng thư rửa tội

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

baptistaire

  1. (Tôn giáo) Bản sao chứng thư rửa tội.

Tham khảo[sửa]