bariolage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.ʁjɔ.laʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bariolage /ba.ʁjɔ.laʒ/ |
bariolages /ba.ʁjɔ.laʒ/ |
bariolage gđ /ba.ʁjɔ.laʒ/
- Sự tô màu sặc sỡ.
- (Thân mật) Màu sặc sỡ.
- (Nghĩa bóng) Sự ô hợp (những ý, những lời không ăn với nhau).
Tham khảo[sửa]
- "bariolage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)