bastide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

bastide

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bastide
/bas.tid/
bastides
/bas.tid/

bastide gc /bas.tid/

  1. Nhà nông thôn (ở miền nam nước Pháp).
  2. (Sử học) Thành lũy.

Tham khảo[sửa]