beatific

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbi.ə.ˈtɪ.fɪk/

Tính từ[sửa]

beatific /ˌbi.ə.ˈtɪ.fɪk/

  1. Ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc.
  2. Hạnh phúc, sung sướng.
    a beatific smile — nụ cười sung sướng

Tham khảo[sửa]