bedoelen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Động từ[sửa]

Biến ngôi
Vô định
bedoelen
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik bedoel wij(we)/... bedoelen
jij(je)/u bedoelt
bedoel jij(je)
hij/zij/... bedoelt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... bedoelde wij(we)/... bedoelden
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) bedoeld bedoelend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
bedoel ik/jij/... bedoele
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) bedoelt gij(ge) bedoelde

bedoelen (quá khứ bedoelde, động tính từ quá khứ bedoeld)

  1. ý, muốn nói
    Ik bedoel dat het beter kan.
    Ý của tôi là có thể làm điều đó tốt hơn.